DANH MỤC SẢN PHẨM
Hỗ trợ trực tuyến
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN 2
Zalo 0327878917 Mr Đại
SẢN PHẨM NỖI BẬT
BÌNH CHỨA 304 LÍT-500 LÍT-700 LÍT...10000 LÍT
Mã sản phẩm:BC 500L
Giá bán: 9.500.000 VNĐ
Lượt xem: 1932
Mô tả: Công ty chúng tôi chuyên sản xuất các loại bình chứa khí nén:
- Áp suất làm việc của bình chứa khí nén: 10bar - 50bar. Tất cả các sản phẩm bình chứa khí nén của công ty chúng tôi đều được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 6154:1996; TCVN 8366:2010; 7704:2007 về an toàn chế tạo bình chịu áp lực.
Công ty Lê Tiến Đạt chuyên cung cấp thiết bị,nhận thi công lắp đặt công trình đường ống khí nén và bình chứa khí nén loại:Bình chứa 300l-bình chứa 500l,bình chứa 700l,bình chứa 1000l,bình chứa 1500l,bình chứa 2000l,bình chứa 3000l...Tất cả các loại bình nén khí, bình áp lực được sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6153 ~ 6156/1996, 6008/1995, TCVN 7472-2005, QCVN: 01-2008/BLĐTBXH, dung tích lên đến 50,000 lít, áp suất lên đến 50 bar.
Bình được sơn Epoxy chống sét rỉ bên trong và sơn tĩnh điện trang trí bên ngoài, ngoài ra có đầy đủ các phụ kiện kèm theo gồm:
-
Van an toàn.
-
Van bi xả đáy.
-
Áp kế.
Bình có đầy đủ hồ sơ đăng kiểm và lý lịch kiểm tra xuất xưởng theo quy định.
Đặc điểm kỹ thuật của Bình nén khí loại đứng:
Thông số kỹ thuật Bình khí nén |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo |
TCVN 6153 6156: 1996TCVN 8366:2010 ; 6008:2010 |
Tiêu chuẩn thử nghiệm |
TCVN 6154: 1996 |
Đặc điểm cấu tạo |
Thân trụ, hai đáy cong dạng elíp, đặt đứng hoặc nằm. |
Vật liệu |
Thép tấm SS400/ CT3 / Inox 304 ( hoặc vật liệu khác theo yêu cầu). |
Áp suất thiết kế |
10 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu). |
Áp suất làm việc |
08 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu). |
Môi chất: |
Không khí nén hoặc nước. |
Đặc tính |
Không độc. |
Nhiệt độ tối đa |
100 oC. |
Chi tiết bắt chặt trên thân bình: |
Ống thép hàn dính trên thân. |
Ống khí vào |
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu). |
Ống khí ra |
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu). |
Ống van an toàn |
Số lượng 1. |
Ống xả đáy |
Số lượng 1. |
Ống áp kế |
Số lượng 1. |
Ống người chui |
Số lượng 1. |
Công nghệ hàn: |
Hàn hồ quang chìm SAW. |
Loại Bình
|
(Main Sizes) CÁC KÍCH THƯỚC CHÍNH (MM) |
P max
|
|||||||||
Ø |
A |
B |
C |
D |
S |
E1 |
E2 |
ỐNG VÀO
|
ỐNG RA
|
||
300 |
Ø 480 |
120 |
1500 |
320 |
1940 |
4 |
Không áp dụng |
M34 |
M34 |
10 |
|
500 |
Ø 600 |
180 |
1500 |
400 |
2080 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
||
700 |
Ø 700 |
160 |
1500 |
410 |
2070 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
||
1000 |
Ø 850 |
220 |
1500 |
420 |
2140 |
6 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1260 |
Ø 965 |
250 |
1500 |
450 |
2200 |
8 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1500 |
Ø 1050 |
300 |
1500 |
500 |
2300 |
8 |
150 |
190 |
M60 |
M60 |
10 |
2000 |
Ø 1050 |
300 |
2000 |
500 |
2800 |
8 |
330 |
430 |
M60 |
M60 |
10 |
3000 |
Ø 1250 |
370 |
2000 |
600 |
2970 |
10 |
330 |
430 |
80A |
80A |
10 |
4000 |
Ø 1450 |
380 |
2000 |
630 |
3010 |
10 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
5000 |
Ø 1600 |
400 |
2000 |
650 |
3050 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
6000 |
Ø 1600 |
400 |
2500 |
650 |
3550 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
8000 |
Ø 1700 |
460 |
3000 |
710 |
4170 |
12 |
330 |
430 |
125A |
125A |
10 |
10000 |
Ø 1920 |
480 |
2800 |
780 |
4060 |
14 |
330 |
430 |
150A |
150A |
10 |
Sản phẩm cùng loại